Organ người
|
61 piano kiểu gõ
|
---|---|
Press Impression
|
Độ nhạy 2, Tắt
|
Source Sound
|
AHL
|
Maximum Phantom
|
48
|
Audio
|
600 plugin âm
|
Layer / Tách
|
Keys keyboard, Keyboard
|
Number of Effecting
|
Phòng Ảo (1 kiểu), Hồi âm (10 kiểu), Hợp xướng (5 kiểu)
|
Giai điệu/Mẫu
|
180 nhịp điệu cài sẵn (10 nhịp điệu do người dùng tạo)
|
Đệm nhạc tự động
|
|
Bài hát cài sẵn
|
152 (Kho bài hát)
|
Phát triển bài hát
|
Tối đa 10 bài hát (tổng cộng lên tới 320KB)
|
Chức năng tập đàn
|
|
Máy gõ nhịp
|
Nhịp: 0, 2, 3, 4, 5, 6 (Khoảng tốc độ đoạn nhạc: nốt đen = 30 đến 255)
|
Đầu ghi
|
6 bản nhạc x 5 bài hát (ghi âm phần biểu diễn), 1 bài hát (ghi âm bài học), tổng cộng xấp xỉ 12.000 nốt nhạc, ghi âm/phát lại theo thời gian thực
|
Chức năng lấy mẫu
|
|
Chức năng khác
|
|
Dịch phím
|
25 bước (-12 đến +12 nửa âm)
|
Điều khiển lên dây
|
A4 = 415,5 tới 465,9 Hz (Mặc định ban đầu: 440.0 Hz)
|
Bàn đạp
|
Lỗ cắm chuẩn (kéo dài, đều đều, nhẹ, nhịp điệu)
|
Màn hình hiển thị
|
LCD có đèn nền
|
MIDI
|
|
Loa
|
12cm x 2
|
Lối ra khuếch đại
|
2,5W + 2,5W
|
Đầu vào/ra
|
|
Required Resource
|
Bộ đổi nguồn AC: AD-E95100L
|
Kích thước (D x R x C)
|
948 x 350 x 103 mm
|
Trọng lượng
|
4,3kg (Không tính pin)
|